Có 2 kết quả:

熟諳 shú ān ㄕㄨˊ ㄚㄋ熟谙 shú ān ㄕㄨˊ ㄚㄋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to know sth fluently
(2) well-versed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to know sth fluently
(2) well-versed

Bình luận 0